HomeThủ thuật WindowsCác phím tắt alt hữu ích để chèn ký tự đặc biệt...

Các phím tắt alt hữu ích để chèn ký tự đặc biệt trong windows: bí quyết gõ chuẩn và nhanh

Trong quá trình soạn thảo văn bản hay làm việc trên Windows, đôi khi bạn cần chèn các ký tự đặc biệt không có sẵn trên bàn phím thông thường, như các biểu tượng toán học, ký hiệu tiền tệ, các dấu phụ của ngôn ngữ khác, hoặc các biểu tượng độc đáo. Thay vì phải tìm kiếm trong Character Map (Bản đồ ký tự) hoặc sao chép từ Internet, việc sử dụng các phím tắt Alt (hay còn gọi là Alt Codes) là một phương pháp nhanh chóng và hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng phím tắt Alt hữu ích để chèn ký tự đặc biệt trong Windows, cùng với bảng mã tham khảo để bạn có thể gõ bất kỳ ký tự nào mình cần.

I. Phím tắt Alt (Alt Codes) là gì và cách hoạt động?

Alt Codes là một phương pháp để chèn các ký tự đặc biệt bằng cách giữ phím Alt trên bàn phím và nhập một dãy số cụ thể trên bàn phím số (Numpad). Mỗi dãy số tương ứng với một ký tự trong bảng mã ASCII hoặc Unicode.

Cách sử dụng phím tắt Alt để chèn ký tự đặc biệt:

  1. Đảm bảo bật Num Lock: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy kiểm tra xem đèn Num Lock trên bàn phím số (phía bên phải bàn phím chính) có đang sáng không. Nếu chưa, hãy nhấn phím Num Lock để bật nó lên. (Đối với một số laptop không có bàn phím số riêng, bạn có thể cần nhấn phím Fn + một phím chức năng khác để kích hoạt tính năng bàn phím số ảo, thường các số sẽ được in nhỏ trên một số phím chữ cái như J, K, L…).
  2. Giữ phím Alt: Nhấn và giữ phím Alt bên trái hoặc bên phải phím Spacebar.
  3. Nhập mã số: Trong khi vẫn giữ phím Alt, sử dụng bàn phím số (Numpad) để nhập dãy mã số tương ứng với ký tự bạn muốn chèn.
  4. Thả phím Alt: Sau khi nhập xong dãy số, thả phím Alt ra. Ký tự đặc biệt sẽ xuất hiện tại vị trí con trỏ.

Lưu ý quan trọng: Bạn phải sử dụng bàn phím số (Numpad) để nhập các số, không phải hàng số trên cùng của bàn phím chữ cái.

II. Các phím tắt Alt hữu ích và phổ biến

Dưới đây là một số ký tự đặc biệt thường được sử dụng cùng với mã Alt tương ứng của chúng. Các mã này thường là mã thập phân (Decimal).

1. Ký hiệu Tiền tệ

  • (Euro): Alt + 0128
  • ¢ (Cent): Alt + 0162
  • £ (Pound): Alt + 0163
  • ¥ (Yen): Alt + 157 hoặc Alt + 0165
  • $ (Dollar): Alt + 36 (thường có sẵn trên bàn phím)

2. Ký hiệu Bản quyền, Thương hiệu, Đăng ký

  • (Trademark Symbol): Alt + 0153
  • © (Copyright Symbol): Alt + 0169
  • ® (Registered Symbol): Alt + 0174

3. Ký hiệu Toán học và Khoa học

  • ° (Degree Sign – Dấu độ): Alt + 248 hoặc Alt + 0176
  • ± (Plus-Minus Sign – Cộng trừ): Alt + 241 hoặc Alt + 0177
  • × (Multiplication Sign – Dấu nhân): Alt + 0215
  • ÷ (Division Sign – Dấu chia): Alt + 246 hoặc Alt + 0247
  • (Square Root – Căn bậc hai): Alt + 251
  • (Infinity – Vô cực): Alt + 236
  • π (Pi): Alt + 227
  • Ω (Omega): Alt + 234
  • (Not Equal – Không bằng): Alt + 8800 (Unicode Alt code)
  • (Less than or equal – Bé hơn hoặc bằng): Alt + 243
  • (Greater than or equal – Lớn hơn hoặc bằng): Alt + 242
  • µ (Micro Sign): Alt + 230

4. Ký hiệu Đánh dấu, Dấu câu và Phân số

  • (Bullet Point – Dấu đầu dòng nhỏ): Alt + 7 hoặc Alt + 0149
  • (Pilcrow Sign – Ký hiệu đoạn văn): Alt + 20 hoặc Alt + 0182
  • § (Section Sign – Ký hiệu phần): Alt + 21 hoặc Alt + 0167
  • ¡ (Inverted Exclamation Mark – Dấu chấm than ngược): Alt + 173 hoặc Alt + 0161
  • ¿ (Inverted Question Mark – Dấu hỏi ngược): Alt + 168 hoặc Alt + 0191
  • « (Left-pointing double angle quotation mark): Alt + 174 hoặc Alt + 0171
  • » (Right-pointing double angle quotation mark): Alt + 175 hoặc Alt + 0187
  • ½ (One Half – Một nửa): Alt + 171 hoặc Alt + 0189
  • ¼ (One Quarter – Một phần tư): Alt + 172 hoặc Alt + 0188
  • ¾ (Three Quarters – Ba phần tư): Alt + 0190

5. Biểu tượng và Hình dạng cơ bản

  • (Heart – Trái tim): Alt + 3
  • (Diamond – Kim cương): Alt + 4
  • (Club – Chuồn): Alt + 5
  • (Spade – Bích): Alt + 6
  • (Smiley Face – Mặt cười trắng): Alt + 1
  • (Black Smiley Face – Mặt cười đen): Alt + 2
  • (Block Right Arrow – Mũi tên phải): Alt + 16
  • (Block Left Arrow – Mũi tên trái): Alt + 17
  • (Block Up Arrow – Mũi tên lên): Alt + 30
  • (Block Down Arrow – Mũi tên xuống): Alt + 31

6. Ký tự chữ cái có dấu (Dùng cho ngôn ngữ nước ngoài)

Đây là các ký tự thường dùng trong các ngôn ngữ châu Âu.

  • á (a acute): Alt + 0225
  • é (e acute): Alt + 130 hoặc Alt + 0233
  • í (i acute): Alt + 161
  • ó (o acute): Alt + 162
  • ú (u acute): Alt + 163
  • ñ (n tilde): Alt + 164 hoặc Alt + 0241
  • ü (u umlaut): Alt + 129 hoặc Alt + 0252
  • ç (c cedilla): Alt + 135 hoặc Alt + 0231

III. Các mẹo và công cụ thay thế

  • Sử dụng Character Map (Bản đồ ký tự): Nếu bạn không nhớ mã Alt hoặc không có Numpad, bạn có thể sử dụng Character Map.
    • Mở Start (Bắt đầu), gõ Character Map và nhấn Enter.
    • Bạn có thể duyệt qua các ký tự, chọn một ký tự và nhấn Select (Chọn) rồi Copy (Sao chép) để dán vào tài liệu.
    • Character Map cũng hiển thị mã Unicode và Alt Code (nếu có) của ký tự được chọn.
  • Chèn biểu tượng trong các ứng dụng Office: Trong Word, Excel, PowerPoint, bạn có thể vào Insert (Chèn) > Symbol (Ký hiệu) để tìm và chèn các ký tự đặc biệt một cách dễ dàng hơn.
  • Bàn phím ảo (On-Screen Keyboard): Nếu bàn phím vật lý của bạn gặp sự cố với Numpad, bạn có thể sử dụng bàn phím ảo.
    • Mở Start (Bắt đầu), gõ On-Screen Keyboard và nhấn Enter.
    • Nhấn nút Options (Tùy chọn) và đảm bảo Turn on numeric keypad (Bật bàn phím số) đã được chọn.
    • Bàn phím ảo sẽ hiển thị Numpad để bạn có thể dùng chuột hoặc chạm để nhập mã Alt.

IV. Kết luận

Việc nắm vững các phím tắt Alt hữu ích để chèn ký tự đặc biệt trong Windows là một kỹ năng nhỏ nhưng rất giá trị, giúp bạn làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp hơn khi soạn thảo văn bản. Mặc dù ban đầu có thể hơi khó nhớ các mã số, nhưng với một vài ký tự thường dùng, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo và tận dụng tối đa tiện ích mà chúng mang lại. Hãy thử thực hành với các mã Alt trên bàn phím của bạn để thấy sự tiện lợi mà nó mang lại nhé!

Bạn thường xuyên sử dụng ký tự đặc biệt nào nhất? Bạn có mã Alt yêu thích nào không?

Bài viết liên quan

Để lại bình luận của bạn

Bài viết mới nhất